Có 1 kết quả:
星宿 xīng xiù ㄒㄧㄥ ㄒㄧㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) constellation (arch., now 星座)
(2) one of the 28 constellations of traditional Chinese astronomy and astrology
(3) motion of stars since one's birth (predetermining one's fate in astrology)
(2) one of the 28 constellations of traditional Chinese astronomy and astrology
(3) motion of stars since one's birth (predetermining one's fate in astrology)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0